Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời tựa
* noun
-preface; foreword
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lời tựa
- xem lời nói đầu
* Từ tham khảo/words other:
-
cân tây
-
cần tây
-
cần tây dại
-
cấn thai
-
cận thám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời tựa
* Từ tham khảo/words other:
- cân tây
- cần tây
- cần tây dại
- cấn thai
- cận thám