Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời tỏ tình
- declaration/avowal of love|= cô ấy hoàn toàn bất ngờ trước lời tỏ tình của anh ta she was unprepared for his avowal of love
* Từ tham khảo/words other:
-
để ôi
-
dễ ợt
-
đề pa
-
để phần
-
dễ phân biệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời tỏ tình
* Từ tham khảo/words other:
- để ôi
- dễ ợt
- đề pa
- để phần
- dễ phân biệt