Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời tâng bốc
* dtừ|- incense, soft sawder, flattery
* Từ tham khảo/words other:
-
ngồi an toạ
-
ngòi an toàn
-
ngồi bảnh choẹ
-
ngôi báu
-
ngồi bệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời tâng bốc
* Từ tham khảo/words other:
- ngồi an toạ
- ngòi an toàn
- ngồi bảnh choẹ
- ngôi báu
- ngồi bệt