Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời tạm biệt
* dtừ|- valediction
* Từ tham khảo/words other:
-
kết diềm đăng ten tổ ong
-
kết diềm xếp nếp
-
kết dính
-
kết đoàn
-
kết đôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời tạm biệt
* Từ tham khảo/words other:
- kết diềm đăng ten tổ ong
- kết diềm xếp nếp
- kết dính
- kết đoàn
- kết đôi