Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lồi ra
- to protrude|= túi cô ta có quyển sổ lồi ra there was a notebook protruding from her pocket; there was a notebook jutting out of her pocket|- protruding; prominent; bulging; salient
* Từ tham khảo/words other:
-
hút từng hơi ngắn
-
hút vào
-
hút về
-
hút xách
-
hút xuống đáy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lồi ra
* Từ tham khảo/words other:
- hút từng hơi ngắn
- hút vào
- hút về
- hút xách
- hút xuống đáy