Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời nói không đi đôi với việc làm
* dtừ|- lip-labour
* Từ tham khảo/words other:
-
thí dụ do thừa kế
-
thí dụ minh họa
-
thí dụ ở ngân hàng
-
thí dụ phụ
-
thí dụ trực quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời nói không đi đôi với việc làm
* Từ tham khảo/words other:
- thí dụ do thừa kế
- thí dụ minh họa
- thí dụ ở ngân hàng
- thí dụ phụ
- thí dụ trực quan