Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời mời
- invitation|= lời mời miệng oral invitation|= đến theo lời mời của ai to come at somebody's invitation
* Từ tham khảo/words other:
-
chạm nọc
-
chạm nổi
-
chạm nổi cao
-
chạm nổi thấp
-
chăm nom
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời mời
* Từ tham khảo/words other:
- chạm nọc
- chạm nổi
- chạm nổi cao
- chạm nổi thấp
- chăm nom