Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lôi kéo
- draw in, involve in, embroil|= lôi kéo về phía mình win round, win over (to one's side)
* Từ tham khảo/words other:
-
chất lượng
-
chất lượng rượu ủ
-
chất lượng thượng hạng
-
chất lượng tốt
-
chất lượng trà pha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lôi kéo
* Từ tham khảo/words other:
- chất lượng
- chất lượng rượu ủ
- chất lượng thượng hạng
- chất lượng tốt
- chất lượng trà pha