Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lôi giáng
- thunder strikes
* Từ tham khảo/words other:
-
phần tốt nhất
-
phần trả mỗi lần
-
phản trắc
-
phần trăm
-
phân trần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lôi giáng
* Từ tham khảo/words other:
- phần tốt nhất
- phần trả mỗi lần
- phản trắc
- phần trăm
- phân trần