Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lợi điểm
- benefit; advantage|= những lợi điểm do có được một căn hộ trong thành phố the benefits/advantages gained from having a flat in town
* Từ tham khảo/words other:
-
tớ cần đếch gì
-
to cánh
-
tổ cảnh giới
-
to cao
-
tố cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lợi điểm
* Từ tham khảo/words other:
- tớ cần đếch gì
- to cánh
- tổ cảnh giới
- to cao
- tố cáo