lợi | * verb - to loosen; to do good tọ |
lợi | - good; useful|= chơi thể thao lợi cho sức khoẻ doing sport is good for health|= con dao nhỏ của anh lợi lắm your little knife is very useful|- advantage|= nhà ở gần ga có cái lợi proximity to the station is an advantage; being close to the station is an advantage|= giải pháp này lợi ở chỗ nhanh chóng và hiệu quả this solution has the advantage of being quick and effective|- xem nướu răng |
* Từ tham khảo/words other:
- cần tây
- cần tây dại
- cấn thai
- cận thám
- cẩn thẩn