Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỏi
- play a lone hand (chơi lỏi); not even, without having the same quality throughout|= gạo lỏi the rice is not even in quality
* Từ tham khảo/words other:
-
khai huyệt
-
khái huyết
-
khai khẩn
-
khai khẩu
-
khai khoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỏi
* Từ tham khảo/words other:
- khai huyệt
- khái huyết
- khai khẩn
- khai khẩu
- khai khoa