Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lôi đi kéo lại
* thngữ|- to pull about
* Từ tham khảo/words other:
-
làm ngăn trở
-
làm ngập
-
làm ngạt
-
làm ngay
-
làm ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lôi đi kéo lại
* Từ tham khảo/words other:
- làm ngăn trở
- làm ngập
- làm ngạt
- làm ngay
- làm ngày