Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời cuối
- last word|= tôi đã nói lời cuối i have spoken my last word
* Từ tham khảo/words other:
-
hít bụi
-
hít đất
-
hít hà
-
hít hơi
-
hít mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời cuối
* Từ tham khảo/words other:
- hít bụi
- hít đất
- hít hà
- hít hơi
- hít mạnh