Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỗi chính tả
- spelling mistake; misspelling|= cố gắng viết càng ít lỗi chính tả càng tốt try to make as few spelling mistakes as possible|= cứ một lỗi chính tả trừ hai điểm 2 marks are taken off for each spelling mistake
* Từ tham khảo/words other:
-
vị trị đối nhau
-
vị trí đứng đầu
-
vị trí giám sát
-
vị trí góc vuông
-
vị trí kề nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỗi chính tả
* Từ tham khảo/words other:
- vị trị đối nhau
- vị trí đứng đầu
- vị trí giám sát
- vị trí góc vuông
- vị trí kề nhau