Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời bợ đỡ
* dtừ|- flattery
* Từ tham khảo/words other:
-
loài có sương sống
-
loại cỏ thô
-
loài có vú
-
loài côn trùng
-
loại cũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời bợ đỡ
* Từ tham khảo/words other:
- loài có sương sống
- loại cỏ thô
- loài có vú
- loài côn trùng
- loại cũ