Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lợi bất cập hại
- more harm than good|= cô ấy cố gắng giúp đỡ, nhưng cuối cùng lợi bất cập hại she was trying to help, but in the end did more harm than good
* Từ tham khảo/words other:
-
lão hóa
-
lao khổ
-
lão khoa
-
lao khớp
-
lao khớp háng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lợi bất cập hại
* Từ tham khảo/words other:
- lão hóa
- lao khổ
- lão khoa
- lao khớp
- lao khớp háng