Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời ăn tiếng nói
- language|= cẩn thận lời ăn tiếng nói đấy! mind what you say!; mind your language!; be temperate in your language!; moderate your language!|= tôi thấy lời ăn tiếng nói cô ấy khoa trương quá i find her language very pompous
* Từ tham khảo/words other:
-
nài ngựa
-
nai nhỏ
-
nài nỉ
-
nai nịt
-
nai non
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời ăn tiếng nói
* Từ tham khảo/words other:
- nài ngựa
- nai nhỏ
- nài nỉ
- nai nịt
- nai non