Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loay hoay
- give oneself trouble, make a great fuss, busy oneself with something|= loay hoay tìm (cái gì) fumble about
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt bày
-
đặt bẫy
-
đặt bên dưới
-
đặt biệt danh
-
đất bỏ hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loay hoay
* Từ tham khảo/words other:
- đặt bày
- đặt bẫy
- đặt bên dưới
- đặt biệt danh
- đất bỏ hóa