Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loáng một cái
- in a twinkling of the eye, a short while, the next moment
* Từ tham khảo/words other:
-
ruộng mùa
-
ruộng muối
-
ruỗng nát
-
ruộng ngô
-
ruộng nho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loáng một cái
* Từ tham khảo/words other:
- ruộng mùa
- ruộng muối
- ruỗng nát
- ruộng ngô
- ruộng nho