Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loáng choáng
- feel giddy, groggy|= loáng choáng như người say rượu exhilarate as if by liquor
* Từ tham khảo/words other:
-
lực kìm hãm
-
lực kỳ lạ
-
lúc lắc
-
lục lạc
-
lục lâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loáng choáng
* Từ tham khảo/words other:
- lực kìm hãm
- lực kỳ lạ
- lúc lắc
- lục lạc
- lục lâm