Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loạn nhịp
- arrhythmic, arrhythmia|= loạn nhịp thở respiratory arrhythmia
* Từ tham khảo/words other:
-
việc kiện
-
việc kiện cáo
-
việc kiện tụng
-
việc kinh doanh
-
việc kinh doanh của thợ làm yên cương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loạn nhịp
* Từ tham khảo/words other:
- việc kiện
- việc kiện cáo
- việc kiện tụng
- việc kinh doanh
- việc kinh doanh của thợ làm yên cương