Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loan báo
* verb
- to announce; to make known
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
loan báo
* đtừ|- to announce; to make known
* Từ tham khảo/words other:
-
cán láng
-
cần lao
-
cần lấy điện
-
can liên
-
cân lò xo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loan báo
* Từ tham khảo/words other:
- cán láng
- cần lao
- cần lấy điện
- can liên
- cân lò xo