Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loài lưỡng tính
* dtừ|- hermaphrodite
* Từ tham khảo/words other:
-
thua thấy
-
thừa thế
-
thua thiệt
-
thưa thốt
-
thưa thớt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loài lưỡng tính
* Từ tham khảo/words other:
- thua thấy
- thừa thế
- thua thiệt
- thưa thốt
- thưa thớt