Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loại hình
- type; form; genre|= múa là một loại hình nghệ thuật dance/dancing is a form of art
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nói liến thoắng không mạch lạc
-
lời nói líu ríu lộn xộn
-
lời nói lỡ
-
lời nói lúng búng
-
lời nói lúng túng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loại hình
* Từ tham khảo/words other:
- lời nói liến thoắng không mạch lạc
- lời nói líu ríu lộn xộn
- lời nói lỡ
- lời nói lúng búng
- lời nói lúng túng