Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loài da dày
* ttừ|- pachydermatous
* Từ tham khảo/words other:
-
xàm xĩnh
-
xám xịt
-
xám xịt như chì
-
xàm xỡ
-
xẩm xoan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loài da dày
* Từ tham khảo/words other:
- xàm xĩnh
- xám xịt
- xám xịt như chì
- xàm xỡ
- xẩm xoan