Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lò xo
* noun
- spring
=nệm lò xo+spring-mattress
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lò xo
- spring|= nệm lò xo spring-mattress
* Từ tham khảo/words other:
-
cân kẹo
-
cần kéo
-
cần kéo nước
-
cán khoan
-
cần khởi động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lò xo
* Từ tham khảo/words other:
- cân kẹo
- cần kéo
- cần kéo nước
- cán khoan
- cần khởi động