Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lo việc nước
- be concerned over national affairs
* Từ tham khảo/words other:
-
đại thi hào
-
đài thiên văn
-
đài thọ
-
đãi thời
-
đại thống lĩnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lo việc nước
* Từ tham khảo/words other:
- đại thi hào
- đài thiên văn
- đài thọ
- đãi thời
- đại thống lĩnh