Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lo việc nội trợ cho
* thngữ|- to do for
* Từ tham khảo/words other:
-
phóng ngư lôi hạm
-
phòng ngủ nhỏ
-
phòng ngủ riêng
-
phòng ngủ tập thể
-
phòng ngừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lo việc nội trợ cho
* Từ tham khảo/words other:
- phóng ngư lôi hạm
- phòng ngủ nhỏ
- phòng ngủ riêng
- phòng ngủ tập thể
- phòng ngừa