Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lơ thơ
- thin, sparse|= tóc anh ấy còn lơ thơ trên đỉnh đầu his hair is getting rather thin on top|= lơ thơ tơ liễu buông mành (truyện kiều) a willow dropped its curtain of silk threads
* Từ tham khảo/words other:
-
đo tỷ trọng dầu
-
đỏ ửng
-
độ uốn
-
đồ uống
-
đồ uống có bọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lơ thơ
* Từ tham khảo/words other:
- đo tỷ trọng dầu
- đỏ ửng
- độ uốn
- đồ uống
- đồ uống có bọt