Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỗ tai
* noun
- ear; ear-hole
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lỗ tai
* dtừ|- ear-hole
* Từ tham khảo/words other:
-
căn phố
-
cán phôi
-
cận phòng
-
căn phòng
-
căn phòng bề bộn bẩn thỉu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỗ tai
* Từ tham khảo/words other:
- căn phố
- cán phôi
- cận phòng
- căn phòng
- căn phòng bề bộn bẩn thỉu