Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lo ngay ngáy
- suffer a constant anxiety|= điều đó làm cho tôi lo ngay ngáy it gave me a great deal of anxiety
* Từ tham khảo/words other:
-
động vật nguyên sinh
-
động vật nhai lại
-
động vật nhiệt đới
-
động vật nhiều chân
-
động vật nhiều mồm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lo ngay ngáy
* Từ tham khảo/words other:
- động vật nguyên sinh
- động vật nhai lại
- động vật nhiệt đới
- động vật nhiều chân
- động vật nhiều mồm