Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lơ lửng
- to hang|= lơ lửng trên không trung to hang in mid air|- undecided; irresolute; indecisive; hesitant; of two minds; wavering; undecided; indecisive; unsolved; unresolved
* Từ tham khảo/words other:
-
quên đi
-
quen đi sông hồ
-
quen độc
-
quen hờ
-
quen hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lơ lửng
* Từ tham khảo/words other:
- quên đi
- quen đi sông hồ
- quen độc
- quen hờ
- quen hơi