Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lồ lộ
- outstanding, outstandingly|= những nét lồ lộ the outstanding features
* Từ tham khảo/words other:
-
trái tim
-
trái tim có lồng ảnh
-
trai tịnh
-
trái tính
-
trai tơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lồ lộ
* Từ tham khảo/words other:
- trái tim
- trái tim có lồng ảnh
- trai tịnh
- trái tính
- trai tơ