Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỗ
* noun
- loss
=bán lỗ vốn+to sell at a loss
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lỗ
- hole; orifice|= lấy đất lấp một cái lỗ to fill in a hole with earth|- loss|= bán lỗ vốn to sell at a loss
* Từ tham khảo/words other:
-
cần phải có
-
cần phải dùng cả hai tay
-
cần phải sửa chữa
-
can phạm
-
căn phố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỗ
* Từ tham khảo/words other:
- cần phải có
- cần phải dùng cả hai tay
- cần phải sửa chữa
- can phạm
- căn phố