Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ló dạng
- to dawn; to break|* đùa cợt|- to turn up; to show up; to appear
* Từ tham khảo/words other:
-
số lượng chất đốt
-
số lượng chất thêm
-
số lượng cho ra
-
số lượng co
-
số lượng công nhân sẵn có
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ló dạng
* Từ tham khảo/words other:
- số lượng chất đốt
- số lượng chất thêm
- số lượng cho ra
- số lượng co
- số lượng công nhân sẵn có