Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỗ đạn phá
- shell crater
* Từ tham khảo/words other:
-
sinh nhai
-
sinh nhật
-
sinh nhiệt
-
sinh nở
-
sinh nọc độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỗ đạn phá
* Từ tham khảo/words other:
- sinh nhai
- sinh nhật
- sinh nhiệt
- sinh nở
- sinh nọc độc