Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộ chân tướng
- to show the cloven hoof; to show one's true colours; to show oneself in one's true light|= hãy kiềm chế những nỗi lo âu làm lộ chân tướng restrain the telltale anxieties
* Từ tham khảo/words other:
-
nhạc khiêu vũ
-
nhạc khúc
-
nhạc kịch
-
nhạc kích động
-
nhạc kịch viện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộ chân tướng
* Từ tham khảo/words other:
- nhạc khiêu vũ
- nhạc khúc
- nhạc kịch
- nhạc kích động
- nhạc kịch viện