lo âu | - to worry; to be anxious/uneasy/concerned; to be with bated breath; to be like a cat on hot bricks; to be on tenterhooks|= vẻ lo âu hiện rõ trên mặt cô ta her anxiety was written on her face; her anxiety was visible on her face|= nhìn ai với vẻ lo âu to look at somebody anxiously |
* Từ tham khảo/words other:
- đèn báo
- đèn bão
- đến bao giờ
- đến bất chợt
- đến bất cứ mức nào