Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
líu lô líu lưỡng
- babbling, chattering
* Từ tham khảo/words other:
-
viết tay
-
viết tên vào dưới
-
viết thành kịch
-
viết thành opêra
-
viết thành thơ trào phúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
líu lô líu lưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- viết tay
- viết tên vào dưới
- viết thành kịch
- viết thành opêra
- viết thành thơ trào phúng