Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lính trơn
- common/private/plain soldier
* Từ tham khảo/words other:
-
vận đơn đích danh
-
vận đơn đường biển
-
vận đơn đường sắt
-
vận đơn đường sông
-
vận đơn hàng không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lính trơn
* Từ tham khảo/words other:
- vận đơn đích danh
- vận đơn đường biển
- vận đơn đường sắt
- vận đơn đường sông
- vận đơn hàng không