Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lính nhảy dù
- paratrooper|- (nói chung) parachute troops; paratroops
* Từ tham khảo/words other:
-
đài kỷ niệm
-
dải làm dấu
-
đài làm nhiễu âm
-
đại lán
-
đại lãn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lính nhảy dù
* Từ tham khảo/words other:
- đài kỷ niệm
- dải làm dấu
- đài làm nhiễu âm
- đại lán
- đại lãn