Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lĩnh kĩnh
- a very large quantity, delayed, cumbersome
* Từ tham khảo/words other:
-
tranh minh họa
-
tranh một màu
-
tránh nạn
-
tranh nề
-
tránh né
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lĩnh kĩnh
* Từ tham khảo/words other:
- tranh minh họa
- tranh một màu
- tránh nạn
- tranh nề
- tránh né