Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lính hậu bị
- reserve troops; reservist
* Từ tham khảo/words other:
-
chê bai
-
chế bản điện tử
-
che bằng dải vải bạt có nhựa đường
-
che bằng lều
-
che bằng một lớp màng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lính hậu bị
* Từ tham khảo/words other:
- chê bai
- chế bản điện tử
- che bằng dải vải bạt có nhựa đường
- che bằng lều
- che bằng một lớp màng