lịnh | * verb - to order; to command; to dictate =tôi được lịnh ở lại đây+I have orders to remain here =lịnh đặc biệt+special order |
lịnh | * đtừ|- to order; to command; to dictate|= tôi được lịnh ở lại đây i have orders to remain here|= lịnh đặc biệt special order |
* Từ tham khảo/words other:
- cần hãm
- cần hãm tay
- can hệ
- căn hộ
- căn hộ khép kín