Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỉnh
- slip away, take french leave|= nó lỉnh di không ai biết từ lúc nào he slipped out, nobody knew when
* Từ tham khảo/words other:
-
rọ rạy
-
rõ rệt
-
rờ rệt
-
rò rỉ
-
rò rỉ chất xám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- rọ rạy
- rõ rệt
- rờ rệt
- rò rỉ
- rò rỉ chất xám