Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lim xanh
- erythrophloeum fordid
* Từ tham khảo/words other:
-
làm cứng khớp
-
làm cứng lại
-
làm cụt hứng
-
làm đại
-
làm đại khái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lim xanh
* Từ tham khảo/words other:
- làm cứng khớp
- làm cứng lại
- làm cụt hứng
- làm đại
- làm đại khái