Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lim dim
* adj
- half-closed
=mắt lim dim buồn ngủ+to have half-closed eyes from spleepiness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lim dim
* ttừ|- half-closed|= mắt lim dim buồn ngủ to have half-closed eyes from spleepiness
* Từ tham khảo/words other:
-
cắn đứt ra
-
căn duyên
-
cần gấp
-
can gì
-
cần gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lim dim
* Từ tham khảo/words other:
- cắn đứt ra
- căn duyên
- cần gấp
- can gì
- cần gì