Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liêu tịch
- immense and desert
* Từ tham khảo/words other:
-
long vẩy
-
lòng vạy
-
lòng vị kỷ
-
lòng vị tha
-
lông vịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liêu tịch
* Từ tham khảo/words other:
- long vẩy
- lòng vạy
- lòng vị kỷ
- lòng vị tha
- lông vịt