Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liệu chừng
- think about, consider|= thăm tìm luống những liệu chừng nước mây (truyện kiều) they's vainly searched all streams and scanned all clouds
* Từ tham khảo/words other:
-
chầu say bí tỉ
-
chậu tắm
-
châu tam giác
-
châu thành
-
chậu thau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liệu chừng
* Từ tham khảo/words other:
- chầu say bí tỉ
- chậu tắm
- châu tam giác
- châu thành
- chậu thau